Khu Phố Hoa, Bắc Giang) |
236961 |
Thôn Bắc Sơn, Bắc Giang) |
236950 |
Thôn Bắc Vụ 1, Bắc Giang) |
236958 |
Thôn Bắc Vụ 2, Bắc Giang) |
236959 |
Thôn Cầu Rô, Bắc Giang) |
236951 |
Thôn Cầu Trang Ngoài, Bắc Giang) |
236934 |
Thôn Cầu Trang Trong, Bắc Giang) |
236935 |
Thôn Chung, Bắc Giang) |
236941 |
Thôn Đầm, Bắc Giang) |
236945 |
Thôn Đoài, Bắc Giang) |
236940 |
Thôn Đông, Bắc Giang) |
236942 |
Thôn Đồng Cũ, Bắc Giang) |
236936 |
Thôn Đồng Giót, Bắc Giang) |
236938 |
Thôn Đồng Sói, Bắc Giang) |
236937 |
Thôn Hợp Lý, Bắc Giang) |
236932 |
Thôn Hợp Vang, Bắc Giang) |
236933 |
Thôn Lý VIên, Bắc Giang) |
236947 |
Thôn Mã Quần, Bắc Giang) |
236953 |
Thôn Nồi Hai, Bắc Giang) |
236949 |
Thôn Nồi Một, Bắc Giang) |
236948 |
Thôn Nội Thổ, Bắc Giang) |
236939 |
Thôn Sau Chuyền, Bắc Giang) |
236944 |
Thôn Tâm Lý, Bắc Giang) |
236955 |
Thôn Tân Dân, Bắc Giang) |
236931 |
Thôn Tân Hưng, Bắc Giang) |
236956 |
Thôn Trại Quần, Bắc Giang) |
236954 |
Thôn Trại Rô, Bắc Giang) |
236952 |
Thôn Trong, Bắc Giang) |
236943 |
Thôn Trước, Bắc Giang) |
236946 |
Thôn Vụ Bản, Bắc Giang) |
236957 |