Thôn An Phú, Bắc Giang) |
236646 |
Thôn Đầu Cầu, Bắc Giang) |
236638 |
Thôn Đồi Tường, Bắc Giang) |
236636 |
Thôn Đồng Doi, Bắc Giang) |
236640 |
Thôn Đồng Giang, Bắc Giang) |
236643 |
Thôn Đồng Nhĩ, Bắc Giang) |
236632 |
Thôn Đồng Thanh, Bắc Giang) |
236641 |
Thôn Làng Mới, Bắc Giang) |
236647 |
Thôn Minh Châu, Bắc Giang) |
236639 |
Thôn Ngọc Cốc, Bắc Giang) |
236635 |
Thôn Ngọc Lâm, Bắc Giang) |
236631 |
Thôn Ngọc Ninh, Bắc Giang) |
236645 |
Thôn Ngọc Vân, Bắc Giang) |
236633 |
Thôn Phú Hòa, Bắc Giang) |
236642 |
Thôn Tân Thành, Bắc Giang) |
236644 |
Thôn Trị Cụ, Bắc Giang) |
236637 |
Thôn Yên Sơn, Bắc Giang) |
236634 |