Thôn 1 Nội Con, Bắc Giang) |
234111 |
Thôn 10 Xóm Vàng, Bắc Giang) |
234120 |
Thôn 11 Xóm Tự, Bắc Giang) |
234121 |
Thôn 12 Xóm Béṇ, Bắc Giang) |
234122 |
Thôn 13 Xóm Rộng, Bắc Giang) |
234123 |
Thôn 14 Xóm Bén, Bắc Giang) |
234124 |
Thôn 15 Xóm Chùa, Bắc Giang) |
234125 |
Thôn 16 Xóm Chùa, Bắc Giang) |
234126 |
Thôn 17 Xóm Chùa, Bắc Giang) |
234127 |
Thôn 18 Xóm Chùa, Bắc Giang) |
234128 |
Thôn 19 Xóm Ống, Bắc Giang) |
234129 |
Thôn 2 Nội Con, Bắc Giang) |
234116 |
Thôn 20 Xóm Má, Bắc Giang) |
234130 |
Thôn 21 Xóm Bắp, Bắc Giang) |
234131 |
Thôn 3 Nội To, Bắc Giang) |
234112 |
Thôn 4 Rừng Chướng, Bắc Giang) |
234113 |
Thôn 5 Dẻ Dưới, Bắc Giang) |
234114 |
Thôn 6 Dẻ Trên, Bắc Giang) |
234115 |
Thôn 7 Xóm Kiễm, Bắc Giang) |
234117 |
Thôn 8 Xóm Kiễm, Bắc Giang) |
234118 |
Thôn 9 Xóm Tự, Bắc Giang) |
234119 |