Thôn Am Sang, Bắc Giang) |
231886 |
Thôn Cai Vàng, Bắc Giang) |
231889 |
Thôn Cống 1, Bắc Giang) |
231891 |
Thôn Cống 2, Bắc Giang) |
231892 |
Thôn Đại Đồng, Bắc Giang) |
231885 |
Thôn Dân Chủ, Bắc Giang) |
231896 |
Thôn Dạo Lưới, Bắc Giang) |
231894 |
Thôn Đồi Thông, Bắc Giang) |
231901 |
Thôn Đồng Giầu, Bắc Giang) |
231893 |
Thôn Đông Hương, Bắc Giang) |
231898 |
Thôn Đồng Phúc, Bắc Giang) |
231895 |
Thôn Đồng Sung, Bắc Giang) |
231888 |
Thôn Đồng VIệt, Bắc Giang) |
231887 |
Thôn Hà Mỹ, Bắc Giang) |
231904 |
Thôn Lãng Sơn, Bắc Giang) |
231902 |
Thôn Quan 1, Bắc Giang) |
231881 |
Thôn Quan 2, Bắc Giang) |
231882 |
Thôn Ruộng 1, Bắc Giang) |
231883 |
Thôn Ruộng 2, Bắc Giang) |
231884 |
Thôn Tân Kỳ, Bắc Giang) |
231897 |
Thôn Tân Quý, Bắc Giang) |
231890 |
Thôn Trại Mít, Bắc Giang) |
231903 |
Thôn Trường Khanh A, Bắc Giang) |
231899 |
Thôn Trường Khanh B, Bắc Giang) |
231900 |