Thôn Cây Đa, Bắc Giang) |
231853 |
Thôn Đoàn Tùng, Bắc Giang) |
231852 |
Thôn Đồng Tiến, Bắc Giang) |
231858 |
Thôn Đức Giang, Bắc Giang) |
231863 |
Thôn Đức Tiến, Bắc Giang) |
231859 |
Thôn Gẵn, Bắc Giang) |
231851 |
Thôn Hố Nứa, Bắc Giang) |
231866 |
Thôn Làng Va, Bắc Giang) |
231856 |
Thôn Lương Ban, Bắc Giang) |
231867 |
Thôn Phong Quang, Bắc Giang) |
231864 |
Thôn Rìa Ải, Bắc Giang) |
231862 |
Thôn Rìa Ngoài, Bắc Giang) |
231861 |
Thôn Rìa Trong, Bắc Giang) |
231860 |
Thôn Tân Tiến, Bắc Giang) |
231857 |
Thôn Thanh Sơn, Bắc Giang) |
231855 |
Thôn Trại Va, Bắc Giang) |
231854 |
Thôn Yên Bắc, Bắc Giang) |
231865 |