Thôn Bãi Dài, Bắc Giang) |
233284 |
Thôn Bồng 1, Bắc Giang) |
233313 |
Thôn Bồng 2, Bắc Giang) |
233314 |
Thôn Bừng Núi, Bắc Giang) |
233288 |
Thôn Bừng Rồng, Bắc Giang) |
233287 |
Thôn Bừng Ruộng, Bắc Giang) |
233290 |
Thôn Cẩm Định, Bắc Giang) |
233294 |
Thôn Cẩm Hòa, Bắc Giang) |
233283 |
Thôn Cẩm Sơn, Bắc Giang) |
233293 |
Thôn Cẩm Vũ, Bắc Giang) |
233301 |
Thôn Cầu Đền, Bắc Giang) |
233292 |
Thôn Công Ty Xây Lắp, Bắc Giang) |
233315 |
Thôn Đồi Đỏ, Bắc Giang) |
233307 |
Thôn Đồ̀ng Tuấn, Bắc Giang) |
233299 |
Thôn Đức Chính, Bắc Giang) |
233309 |
Thôn Giáp Chung, Bắc Giang) |
233303 |
Thôn Giáp Hạ 1, Bắc Giang) |
233304 |
Thôn Giáp Hạ 2, Bắc Giang) |
233305 |
Thôn Giáp Hạ 3, Bắc Giang) |
233306 |
Thôn Giáp Thượng, Bắc Giang) |
233286 |
Thôn Hà Thanh, Bắc Giang) |
233282 |
Thôn Hồ Quế, Bắc Giang) |
233310 |
Thôn Khuôn Rẽo, Bắc Giang) |
233318 |
Thôn Khuôn Yên, Bắc Giang) |
233291 |
Thôn Lai Cách, Bắc Giang) |
233308 |
Thôn Làng Hồ, Bắc Giang) |
233289 |
Thôn Lò Gạch, Bắc Giang) |
233298 |
Thôn Phố Xã, Bắc Giang) |
233281 |
Thôn Quý Thượng, Bắc Giang) |
233285 |
Thôn Tân Giáp, Bắc Giang) |
233302 |