Thôn Cầu Tẩy, Bắc Giang) |
235735 |
Thôn Châu, Bắc Giang) |
235733 |
Thôn Chợ, Bắc Giang) |
235737 |
Thôn Dinh Miễu, Bắc Giang) |
235728 |
Thôn Dinh Thẳm, Bắc Giang) |
235729 |
Thôn Đồng Lời, Bắc Giang) |
235734 |
Thôn Đức Hiệu, Bắc Giang) |
235725 |
Thôn Hạ, Bắc Giang) |
235740 |
Thôn Hà Am, Bắc Giang) |
235731 |
Thôn Hậu, Bắc Giang) |
235721 |
Thôn Na Gu, Bắc Giang) |
235723 |
Thôn Nghè, Bắc Giang) |
235732 |
Thôn Ngoài, Bắc Giang) |
235724 |
Thôn Ngọc Yên, Bắc Giang) |
235743 |
Thôn Nguộn A, Bắc Giang) |
235744 |
Thôn Nguộn B, Bắc Giang) |
235745 |
Thôn Thượng, Bắc Giang) |
235738 |
Thôn Tiền, Bắc Giang) |
235736 |
Thôn Trại, Bắc Giang) |
235741 |
Thôn Trung, Bắc Giang) |
235739 |
Thôn Trung Lương, Bắc Giang) |
235746 |
Thôn Vàng, Bắc Giang) |
235722 |
Thôn Xuân Tân 1, Bắc Giang) |
235726 |
Thôn Xuân Tân 2, Bắc Giang) |
235727 |
Thôn Yên, Bắc Giang) |
235730 |
Thôn Yên Ngoài, Bắc Giang) |
235742 |