Làng Ải, Bắc Giang) |
235840 |
Làng Bỉ, Bắc Giang) |
235834 |
Làng Cả, Bắc Giang) |
235841 |
Làng Chè, Bắc Giang) |
235831 |
Làng Chung, Bắc Giang) |
235842 |
Làng Mỗ, Bắc Giang) |
235832 |
Làng Nội, Bắc Giang) |
235833 |
Thôn Bãi Dinh, Bắc Giang) |
235835 |
Thôn Cầu Yêu, Bắc Giang) |
235837 |
Thôn Đồi Giềng, Bắc Giang) |
235851 |
Thôn Đồi Mạ, Bắc Giang) |
235852 |
Thôn Đồng Lầm, Bắc Giang) |
235843 |
Thôn Đồng Lạng, Bắc Giang) |
235856 |
Thôn Đồng Nong, Bắc Giang) |
235858 |
Thôn Đồng Phương, Bắc Giang) |
235850 |
Thôn Hàm Rồng, Bắc Giang) |
235853 |
Thôn Kim Xa, Bắc Giang) |
235844 |
Thôn Làng Hương, Bắc Giang) |
235857 |
Thôn Ngọc Lĩnh, Bắc Giang) |
235846 |
Thôn Ngọc Sơn, Bắc Giang) |
235845 |
Thôn Núi Tán, Bắc Giang) |
235859 |
Thôn Tam Bình, Bắc Giang) |
235847 |
Thôn Tam Hà 1, Bắc Giang) |
235848 |
Thôn Tam Hà 2, Bắc Giang) |
235849 |
Thôn Tân Lập 1, Bắc Giang) |
235838 |
Thôn Tân Lập 2, Bắc Giang) |
235839 |
Thôn Thọ Điền 1, Bắc Giang) |
235854 |
Thôn Thọ Điền 2, Bắc Giang) |
235855 |
Thôn Trại Rừng, Bắc Giang) |
235836 |