Ngọc Vân, Bắc Giang) |
235881, 235882 |
Thôn Cầu Đá, Bắc Giang) |
235896 |
Thôn Đồi Chùa, Bắc Giang) |
235901 |
Thôn Đồng Bông, Bắc Giang) |
235885 |
Thôn Đồng Cạn, Bắc Giang) |
235888 |
Thôn Đồng Cờ, Bắc Giang) |
235905 |
Thôn Đồng Khanh, Bắc Giang) |
235898 |
Thôn Đồng Ngò, Bắc Giang) |
235897 |
Thôn Đồng Sai, Bắc Giang) |
235891 |
Thôn Đồng Sùng, Bắc Giang) |
235903 |
Thôn Đồng Trống, Bắc Giang) |
235894 |
Thôn Hồ Chính, Bắc Giang) |
235886 |
Thôn Hội Dưới, Bắc Giang) |
235884 |
Thôn Hội Phú, Bắc Giang) |
235899 |
Thôn Hội Trên, Bắc Giang) |
235883 |
Thôn Hợp Tiến, Bắc Giang) |
235892 |
Thôn Làng Mới, Bắc Giang) |
235895 |
Thôn Làng Sai, Bắc Giang) |
235890 |
Thôn Làng Thị, Bắc Giang) |
235889 |
Thôn Lương Tân, Bắc Giang) |
235902 |
Thôn Nghè Nội, Bắc Giang) |
235906 |
Thôn Núi Ính, Bắc Giang) |
235893 |
Thôn Phú Cường, Bắc Giang) |
235900 |
Thôn Suối Dài, Bắc Giang) |
235887 |
Thôn Tân Lập, Bắc Giang) |
235904 |