Thôn An Lạc 1, Bắc Giang) |
235683 |
Thôn An Lạc 2, Bắc Giang) |
235684 |
Thôn Cầu Trại 1, Bắc Giang) |
235702 |
Thôn Cầu Trại 2, Bắc Giang) |
235703 |
Thôn Chính, Bắc Giang) |
235695 |
Thôn Đầm Lác, Bắc Giang) |
235686 |
Thôn Dĩnh, Bắc Giang) |
235694 |
Thôn Đồng, Bắc Giang) |
235701 |
Thôn Đồng Xứng, Bắc Giang) |
235699 |
Thôn Hàng Gia, Bắc Giang) |
235700 |
Thôn Nà̀nh Tón, Bắc Giang) |
235693 |
Thôn Ngõ Đá, Bắc Giang) |
235696 |
Thôn Ngõ Giữa, Bắc Giang) |
235697 |
Thôn Ngõ Nành, Bắc Giang) |
235698 |
Thôn Phố Mới, Bắc Giang) |
235685 |
Thôn Phú Thọ 1, Bắc Giang) |
235681 |
Thôn Phú Thọ 2, Bắc Giang) |
235682 |
Thôn Tân An, Bắc Giang) |
235691 |
Thôn Thể Hội, Bắc Giang) |
235690 |
Thôn Trại Hạ, Bắc Giang) |
235689 |
Thôn Trại Tón, Bắc Giang) |
235692 |
Thôn VIệt Hùng 1, Bắc Giang) |
235687 |
Thôn VIệt Hùng 2, Bắc Giang) |
235688 |