Thôn Bản Chù, Bắc Kạn) |
262958 |
Thôn Bản Hán, Bắc Kạn) |
262943 |
Thôn Bản Lài, Bắc Kạn) |
262948 |
Thôn Bản Lùng, Bắc Kạn) |
262942 |
Thôn Bản Pục, Bắc Kạn) |
262957 |
Thôn Bản Xả, Bắc Kạn) |
262946 |
Thôn Đon Dài, Bắc Kạn) |
262945 |
Thôn Khuổi Coóng, Bắc Kạn) |
262951 |
Thôn Khuổi Ha, Bắc Kạn) |
262956 |
Thôn Lũng Miều, Bắc Kạn) |
262950 |
Thôn Nà Cà, Bắc Kạn) |
262959 |
Thôn Nà Đông, Bắc Kạn) |
262960 |
Thôn Nà Nao, Bắc Kạn) |
262949 |
Thôn Nà Ngộm, Bắc Kạn) |
262955 |
Thôn Nà Phầy, Bắc Kạn) |
262954 |
Thôn Nà Quang, Bắc Kạn) |
262952 |
Thôn Pác Chi, Bắc Kạn) |
262953 |
Thôn Phiêng Kẻ̀m, Bắc Kạn) |
262947 |
Thôn Pù Mắt, Bắc Kạn) |
262944 |