Thôn Bản Làn, Bắc Kạn) |
263287 |
Thôn Bản Lanh, Bắc Kạn) |
263281 |
Thôn Choong, Bắc Kạn) |
263290 |
Thôn Cốc Phường, Bắc Kạn) |
263282 |
Thôn Khuổi Đải, Bắc Kạn) |
263296 |
Thôn Khuổi Lìa, Bắc Kạn) |
263295 |
Thôn Khuổi Quân, Bắc Kạn) |
263284 |
Thôn Nà Bjoóc, Bắc Kạn) |
263283 |
Thôn Nà Càng, Bắc Kạn) |
263291 |
Thôn Nà Chúa, Bắc Kạn) |
263294 |
Thôn Nà Đao, Bắc Kạn) |
263286 |
Thôn Nà Đon, Bắc Kạn) |
263293 |
Thôn Na Khe, Bắc Kạn) |
263285 |
Thôn Nà Làng, Bắc Kạn) |
263292 |
Thôn Nà Mặn, Bắc Kạn) |
263288 |
Thôn Pác Kéo, Bắc Kạn) |
263289 |
Thôn Tổng Chiêu, Bắc Kạn) |
263297 |