Place | Post Code |
---|---|
Thôn Bản Eng, Bắc Kạn) | 263429 |
Thôn Bản He, Bắc Kạn) | 263424 |
Thôn Bản Hỏ, Bắc Kạn) | 263423 |
Thôn Bản Khang, Bắc Kạn) | 263431 |
Thôn Bản Ó, Bắc Kạn) | 263421 |
Thôn Bản Puổng, Bắc Kạn) | 263422 |
Thôn Bản Tưn, Bắc Kạn) | 263428 |
Thôn Khuổi Sáp, Bắc Kạn) | 263426 |
Thôn Nà Bản, Bắc Kạn) | 263433 |
Thôn Nà Dạ, Bắc Kạn) | 263430 |
Thôn Pù Lùng 1, Bắc Kạn) | 263425 |
Thôn Pù Lùng 2, Bắc Kạn) | 263432 |
Thôn Tà Han, Bắc Kạn) | 263427 |