Thôn Bản Pàu, Bắc Kạn) |
262410 |
Thôn Bản Pồm, Bắc Kạn) |
262402 |
Thôn Bản Sù, Bắc Kạn) |
262392 |
Thôn Cốc Phia, Bắc Kạn) |
262404 |
Thôn Coóc Moỏng, Bắc Kạn) |
262399 |
Thôn Hoàng Phài, Bắc Kạn) |
262411 |
Thôn Khuổi Diễn, Bắc Kạn) |
262393 |
Thôn Khuổi Hẻo, Bắc Kạn) |
262400 |
Thôn Khuổi Ngoài, Bắc Kạn) |
262391 |
Thôn Khuổi SLương, Bắc Kạn) |
262394 |
Thôn Lũng VIền, Bắc Kạn) |
262398 |
Thôn Nà Cha, Bắc Kạn) |
262409 |
Thôn Nà Cháo, Bắc Kạn) |
262405 |
Thôn Nà Coọt, Bắc Kạn) |
262407 |
Thôn Nà Ngàn, Bắc Kạn) |
262397 |
Thôn Nà Vài, Bắc Kạn) |
262408 |
Thôn Phia Khao, Bắc Kạn) |
262406 |
Thôn Phiêng Lèng, Bắc Kạn) |
262401 |
Thôn Pù Có, Bắc Kạn) |
262396 |
Thôn Tát Slịa, Bắc Kạn) |
262403 |
Thôn Thôm Sinh, Bắc Kạn) |
262395 |