Nà Phặc, Bắc Kạn) |
262473, 262474, 262475 |
Thôn Bản Cầy, Bắc Kạn) |
262452 |
Thôn Bản Hùa, Bắc Kạn) |
262451 |
Thôn Bản Mạch, Bắc Kạn) |
262465 |
Thôn Bó Danh, Bắc Kạn) |
262456 |
Thôn Cốc Pái, Bắc Kạn) |
262460 |
Thôn Cốc Sả, Bắc Kạn) |
262466 |
Thôn Cốc Tào, Bắc Kạn) |
262453 |
Thôn Công Quản, Bắc Kạn) |
262462 |
Thôn Khuổi Tinh, Bắc Kạn) |
262476 |
Thôn Lũng Lịa, Bắc Kạn) |
262467 |
Thôn Lủng Nhã, Bắc Kạn) |
262472 |
Thôn Mảy Van, Bắc Kạn) |
262468 |
Thôn Nà Duồng, Bắc Kạn) |
262457 |
Thôn Nà Kèng, Bắc Kạn) |
262459 |
Thôn Nà Khoang, Bắc Kạn) |
262463 |
Thôn Nà Làm, Bắc Kạn) |
262458 |
Thôn Nà Này, Bắc Kạn) |
262454 |
Thôn Nà Nọi, Bắc Kạn) |
262464 |
Thôn Nà Pán, Bắc Kạn) |
262455 |
Thôn Nà Tò, Bắc Kạn) |
262461 |
Thôn Phia Chang, Bắc Kạn) |
262470 |
Thôn Phia Đắng, Bắc Kạn) |
262471 |