Thôn Bản Duồm A, Bắc Kạn) |
262373 |
Thôn Bản Duồm B, Bắc Kạn) |
262378 |
Thôn Bản Luộc, Bắc Kạn) |
262369 |
Thôn Bản Shành, Bắc Kạn) |
262363 |
Thôn Hang Rậu, Bắc Kạn) |
262365 |
Thôn Khuổi Sặt, Bắc Kạn) |
262375 |
Thôn Khuổi Shảo, Bắc Kạn) |
262374 |
Thôn Nà Bưa, Bắc Kạn) |
262367 |
Thôn Nà Cà, Bắc Kạn) |
262370 |
Thôn Nà Choán, Bắc Kạn) |
262368 |
Thôn Nà Hin, Bắc Kạn) |
262377 |
Thôn Nà Pài, Bắc Kạn) |
262364 |
Thôn Nà Y, Bắc Kạn) |
262361 |
Thôn Phia Pảng, Bắc Kạn) |
262372 |
Thôn Phiêng Khít, Bắc Kạn) |
262371 |
Thôn Roỏng Tặc, Bắc Kạn) |
262376 |
Thôn Roỏng Thù, Bắc Kạn) |
262362 |
Thôn Thẩm Ông, Bắc Kạn) |
262366 |