Thôn Bằng Lãng, Bắc Kạn) |
262497 |
Thôn Cò Luồng, Bắc Kạn) |
262511 |
Thôn Cốc Lùng, Bắc Kạn) |
262505 |
Thôn Đông Van, Bắc Kạn) |
262494 |
Thôn Khau Liêu, Bắc Kạn) |
262508 |
Thôn Khuổi Bin, Bắc Kạn) |
262509 |
Thôn Khuổi Cho, Bắc Kạn) |
262496 |
Thôn Khuổi Coóc, Bắc Kạn) |
262493 |
Thôn Khuổi Đăm, Bắc Kạn) |
262499 |
Thôn Khuổi Khương, Bắc Kạn) |
262498 |
Thôn Khuôn Pì, Bắc Kạn) |
262501 |
Thôn Ma Nòn, Bắc Kạn) |
262503 |
Thôn Nà Giảo, Bắc Kạn) |
262500 |
Thôn Nà Kéo, Bắc Kạn) |
262492 |
Thôn Nà Kịt, Bắc Kạn) |
262502 |
Thôn Nà Ránh, Bắc Kạn) |
262504 |
Thôn Pác Đa, Bắc Kạn) |
262506 |
Thôn Pù Áng, Bắc Kạn) |
262495 |
Thôn Pù Pióot, Bắc Kạn) |
262510 |
Thôn Sáo Sào, Bắc Kạn) |
262512 |
Thôn Sham Coóc, Bắc Kạn) |
262507 |
Thôn Tềnh Kiết, Bắc Kạn) |
262491 |