Thôn Bản Chao, Cao Bằng) |
272407 |
Thôn Bản Nưa, Cao Bằng) |
272395 |
Thôn Bản Xe, Cao Bằng) |
272396 |
Thôn Khau Vang, Cao Bằng) |
272410 |
Thôn Khung Hấu, Cao Bằng) |
272409 |
Thôn Khuổi Lình, Cao Bằng) |
272414 |
Thôn Khuổi Mịt, Cao Bằng) |
272408 |
Thôn Lũng Mười, Cao Bằng) |
272393 |
Thôn Lũng Quang, Cao Bằng) |
272403 |
Thôn Lũng Sơn, Cao Bằng) |
272398 |
Thôn Lũng Vài, Cao Bằng) |
272397 |
Thôn Lũng Xúm, Cao Bằng) |
272413 |
Thôn Nà Pống, Cao Bằng) |
272411 |
Thôn Nà Ray, Cao Bằng) |
272412 |
Thôn Ngám Mạ, Cao Bằng) |
272404 |
Thôn Phiêng Khọn, Cao Bằng) |
272402 |
Thôn Phò Mạ, Cao Bằng) |
272405 |
Thôn Sộc Ẳng, Cao Bằng) |
272400 |
Thôn Sộc Phường, Cao Bằng) |
272399 |
Thôn Tha Hoài, Cao Bằng) |
272392 |
Thôn Tu Thin, Cao Bằng) |
272401 |
Thôn Xa Đeng, Cao Bằng) |
272406 |
Xóm Bản Răng, Cao Bằng) |
272394 |
Xóm Cô Cam, Cao Bằng) |
272391 |