Thôn Cả Thổ, Cao Bằng) |
274648 |
Thôn Đông Cọ, Cao Bằng) |
274654 |
Thôn Lũng Hỏa, Cao Bằng) |
274656 |
Thôn Lũng Xám, Cao Bằng) |
274650 |
Thôn Rải Tổng, Cao Bằng) |
274657 |
Thôn Tăm Poóng, Cao Bằng) |
274645 |
Xóm Cả Giang, Cao Bằng) |
274649 |
Xóm Chảng Đỉ, Cao Bằng) |
274641 |
Xóm Kha Bản, Cao Bằng) |
274643 |
Xóm Lũng Hóng, Cao Bằng) |
274653 |
Xóm Lũng Mủn, Cao Bằng) |
274642 |
Xóm Lủng Nái, Cao Bằng) |
274647 |
Xóm Lũng Tẩn, Cao Bằng) |
274658 |
Xóm Lũng Táy Dưới, Cao Bằng) |
274651 |
Xóm Lũng Táy Trên, Cao Bằng) |
274652 |
Xóm Nặm Giạt, Cao Bằng) |
274655 |
Xóm Si Điêng, Cao Bằng) |
274644 |
Xóm Tổng Cáng, Cao Bằng) |
274646 |