Xóm An Mạ, Cao Bằng) |
274394 |
Xóm Bó Ngùa, Cao Bằng) |
274401 |
Xóm Cháu Mu, Cao Bằng) |
274406 |
Xóm Khau Rẩy, Cao Bằng) |
274399 |
Xóm Khưa Mu, Cao Bằng) |
274395 |
Xóm Khuổi Lừa, Cao Bằng) |
274392 |
Xóm Khuổi Lũng, Cao Bằng) |
274407 |
Xóm Khuổi Piỏng, Cao Bằng) |
274400 |
Xóm Khuổi Tặc, Cao Bằng) |
274396 |
Xóm Lũng Mằn, Cao Bằng) |
274402 |
Xóm Nà Lại, Cao Bằng) |
274398 |
Xóm Nà Mùi, Cao Bằng) |
274404 |
Xóm Nặm Tàn, Cao Bằng) |
274391 |
Xóm Pác Đẩy, Cao Bằng) |
274397 |
Xóm Rỏng Rạc, Cao Bằng) |
274393 |
Xóm Sẻ Sóc, Cao Bằng) |
274403 |
Xóm Sông Luômg, Cao Bằng) |
274405 |