Xóm Bản Chang, Cao Bằng) |
271953 |
Xóm Bản Lộng, Cao Bằng) |
271947 |
Xóm Bản Tâử, Cao Bằng) |
271954 |
Xóm Bó Hán, Cao Bằng) |
271945 |
Xóm Bó Luông, Cao Bằng) |
271944 |
Xóm Bó Mèo, Cao Bằng) |
271946 |
Xóm Bó Pinh, Cao Bằng) |
271949 |
Xóm Bó Téo, Cao Bằng) |
271961 |
Xóm Bó Zìn, Cao Bằng) |
271967 |
Xóm Cốc Chia, Cao Bằng) |
271941 |
Xóm Cốc Keng, Cao Bằng) |
271962 |
Xóm Kéo Phường, Cao Bằng) |
271942 |
Xóm Lũng Cà, Cao Bằng) |
271965 |
Xóm Lũng Đẩy, Cao Bằng) |
271959 |
Xóm Lũng Kít, Cao Bằng) |
271969 |
Xóm Lũng Mặt, Cao Bằng) |
271970 |
Xóm Lũng Muông 1, Cao Bằng) |
271960 |
Xóm Lũng Muông 2, Cao Bằng) |
271963 |
Xóm Lũng Muông 3, Cao Bằng) |
271964 |
Xóm Lũng Nà-Bản Táo, Cao Bằng) |
271951 |
Xóm Lũng Nhân 1-2, Cao Bằng) |
271955 |
Xóm Lũng Nhùng, Cao Bằng) |
271957 |
Xóm Lũng Ỏ, Cao Bằng) |
271958 |
Xóm Lũng Tàn Nưa, Cao Bằng) |
271956 |
Xóm Lũng Tàn Rung, Cao Bằng) |
271968 |
Xóm Lũng Thốc, Cao Bằng) |
271966 |
Xóm Nà Tha, Cao Bằng) |
271948 |
Xóm Pác Lũng, Cao Bằng) |
271943 |
Xóm Phia Can, Cao Bằng) |
271950 |
Xóm Thông Thá Nưa, Cao Bằng) |
271952 |