Thôn Bản Tuần, Cao Bằng) |
277412 |
Thôn Cẩu Lặn, Cao Bằng) |
277421 |
Thôn Đỏng Đeng, Cao Bằng) |
277413 |
Thôn Kéo Quí, Cao Bằng) |
277415 |
Thôn Khuổi Chòn, Cao Bằng) |
277417 |
Thôn Khuổi Phiện, Cao Bằng) |
277422 |
Thôn Khuổi Phủng, Cao Bằng) |
277418 |
Thôn Khuổi Vản, Cao Bằng) |
277423 |
Thôn Nà Cát, Cao Bằng) |
277420 |
Thôn Nà Mèng, Cao Bằng) |
277414 |
Thôn Nà Pò, Cao Bằng) |
277411 |
Thôn Sộc Cóc, Cao Bằng) |
277416 |
Thôn Tác Mai, Cao Bằng) |
277419 |
Xóm Cam Cò, Cao Bằng) |
277448 |
Xóm Cạm Phát, Cao Bằng) |
277427 |
Xóm Cốc Cai, Cao Bằng) |
277452 |
Xóm Đông Đỏng, Cao Bằng) |
277447 |
Xóm Đông Rần, Cao Bằng) |
277426 |
Xóm Khuổi Ca, Cao Bằng) |
277432 |
Xóm Khuổi Dáo, Cao Bằng) |
277445 |
Xóm Khuổi Định, Cao Bằng) |
277440 |
Xóm Khuổi Dìu, Cao Bằng) |
277441 |
Xóm Khuổi Kít, Cao Bằng) |
277430 |
Xóm Khuổi Lạc, Cao Bằng) |
277453 |
Xóm Khuổi Mài, Cao Bằng) |
277433 |
Xóm Khuổi Mèng, Cao Bằng) |
277436 |
Xóm Khuổi Phùn, Cao Bằng) |
277428 |
Xóm Khuổi Phường, Cao Bằng) |
277434 |
Xóm Khuổi Riển, Cao Bằng) |
277442 |
Xóm Khuổi Sáng, Cao Bằng) |
277435 |