Thôn Cốc Pheo, Cao Bằng) |
277571 |
Thôn Khuổi Âu, Cao Bằng) |
277573 |
Thôn Lũng Phải, Cao Bằng) |
277586 |
Thôn Mà Bản, Cao Bằng) |
277588 |
Thôn Mà Mu, Cao Bằng) |
277594 |
Thôn Nà Cành, Cao Bằng) |
277601 |
Thôn Nà Con, Cao Bằng) |
277609 |
Thôn Nà Giàn, Cao Bằng) |
277614 |
Thôn Nà Phạc, Cao Bằng) |
277619 |
Xóm Chàm Chít, Cao Bằng) |
277581 |
Xóm Kẻo Bông, Cao Bằng) |
277589 |
Xóm Khan Lỏng, Cao Bằng) |
277574 |
Xóm Khuổi Đeng, Cao Bằng) |
277615 |
Xóm Khuổi Khiếp, Cao Bằng) |
277602 |
Xóm Khuổi Mạu, Cao Bằng) |
277616 |
Xóm Khuổi Mòn, Cao Bằng) |
277610 |
Xóm Khuổi Ổng, Cao Bằng) |
277575 |
Xóm Khuổi Pang, Cao Bằng) |
277603 |
Xóm Khuổi Phầy, Cao Bằng) |
277617 |
Xóm Khuổi Phồng, Cao Bằng) |
277576 |
Xóm Khuổi San, Cao Bằng) |
277587 |
Xóm Khuổi Tà, Cao Bằng) |
277582 |
Xóm Khuổi Tàn, Cao Bằng) |
277572 |
Xóm Mà Bản, Cao Bằng) |
277590 |
Xóm Mà Khàm, Cao Bằng) |
277591 |
Xóm Mà Pằng, Cao Bằng) |
277592 |
Xóm Nà Cóc, Cao Bằng) |
277620 |
Xóm Nà Cong, Cao Bằng) |
277605 |
Xóm Nà Dãng, Cao Bằng) |
277578 |
Xóm Nà Khạm, Cao Bằng) |
277595 |