Xóm Nà Khon, Cao Bằng) |
277596 |
Xóm Nà Ngầm, Cao Bằng) |
277618 |
Xóm Nà Pài, Cao Bằng) |
277597 |
Xóm Nà Pủm, Cao Bằng) |
277612 |
Xóm Nà Siền, Cao Bằng) |
277598 |
Xóm Nà Sinh, Cao Bằng) |
277606 |
Xóm Nà Tèn, Cao Bằng) |
277583 |
Xóm Nà Ưởn, Cao Bằng) |
277604 |
Xóm Nà Vài, Cao Bằng) |
277613 |
Xóm Nà Vèn, Cao Bằng) |
277611 |
Xóm Nặm Dang, Cao Bằng) |
277577 |
Xóm Pác Chót, Cao Bằng) |
277584 |
Xóm Pác Khửn, Cao Bằng) |
277593 |
Xóm Pác Khuổi Hèn, Cao Bằng) |
277621 |
Xóm Pác Khuổi Khêm, Cao Bằng) |
277579 |
Xóm Pác La, Cao Bằng) |
277607 |
Xóm Pác Nghiền, Cao Bằng) |
277585 |
Xóm Pác Ươn, Cao Bằng) |
277599 |
Xóm Pò Kẻ, Cao Bằng) |
277600 |
Xóm Pò Min, Cao Bằng) |
277608 |
Xóm Sảy Cay, Cao Bằng) |
277580 |