Thôn Bản Cáu, Cao Bằng) |
277497 |
Thôn Bản Chang, Cao Bằng) |
277484 |
Thôn Cạm Khàng, Cao Bằng) |
277494 |
Thôn Khuổi Nghiệc, Cao Bằng) |
277500 |
Thôn Nà Cà, Cao Bằng) |
277499 |
Thôn Nà Ngài, Cao Bằng) |
277501 |
Thôn Nà Pi, Cao Bằng) |
277481 |
Thôn Nà Vài, Cao Bằng) |
277504 |
Thôn Pò Lài, Cao Bằng) |
277488 |
Xóm Bản Tải, Cao Bằng) |
277496 |
Xóm Bó Hác, Cao Bằng) |
277490 |
Xóm Cốc Xả, Cao Bằng) |
277482 |
Xóm Khuổi Buông, Cao Bằng) |
277495 |
Xóm Khuổi Khảng, Cao Bằng) |
277489 |
Xóm Khuổi Luông, Cao Bằng) |
277498 |
Xóm Khuổi Nà, Cao Bằng) |
277506 |
Xóm Khuổi Sàn, Cao Bằng) |
277483 |
Xóm Lũng Bất, Cao Bằng) |
277485 |
Xóm Lũng Tao, Cao Bằng) |
277486 |
Xóm Mu Nầu, Cao Bằng) |
277493 |
Xóm Nà Dài, Cao Bằng) |
277487 |
Xóm Nà Lẹng, Cao Bằng) |
277491 |
Xóm Nà Nhàn, Cao Bằng) |
277502 |
Xóm Nà Pà, Cao Bằng) |
277492 |
Xóm Nà Phai, Cao Bằng) |
277503 |
Xóm Nà Queng, Cao Bằng) |
277505 |