Xóm Bản Giế, Cao Bằng) |
275271 |
Xóm Bản Rịch, Cao Bằng) |
275274 |
Xóm Bó Kiến, Cao Bằng) |
275269 |
Xóm Cằn Thôm, Cao Bằng) |
275263 |
Xóm Dẻ Gà Hạ, Cao Bằng) |
275268 |
Xóm Dẻ Gà Thượng, Cao Bằng) |
275267 |
Xóm Đông Chia, Cao Bằng) |
275270 |
Xóm Lòn Phìn, Cao Bằng) |
275289 |
Xóm Lũng Có, Cao Bằng) |
275285 |
Xóm Lũng Đẩy, Cao Bằng) |
275294 |
Xóm Lũng Gà, Cao Bằng) |
275279 |
Xóm Lũng Khoen, Cao Bằng) |
275282 |
Xóm Lũng Kiến, Cao Bằng) |
275296 |
Xóm Lũng Lịch, Cao Bằng) |
275264 |
Xóm Lũng Nặp, Cao Bằng) |
275262 |
Xóm Lũng Pèo, Cao Bằng) |
275287 |
Xóm Lũng Po, Cao Bằng) |
275295 |
Xóm Lũng Rooc, Cao Bằng) |
275284 |
Xóm Lũng Toản, Cao Bằng) |
275280 |
Xóm Lũng Tôm, Cao Bằng) |
275291 |
Xóm Lũng Tỳ, Cao Bằng) |
275265 |
Xóm Lũng Vai, Cao Bằng) |
275283 |
Xóm Lũng Voi, Cao Bằng) |
275278 |
Xóm Nà Gà, Cao Bằng) |
275276 |
Xóm Nà Ke, Cao Bằng) |
275273 |
Xóm Nà Tôm, Cao Bằng) |
275275 |
Xóm Nà Vàng, Cao Bằng) |
275261 |
Xóm Nặm Táo, Cao Bằng) |
275281 |
Xóm Ngọc sỹ, Cao Bằng) |
275297 |
Xóm Nội Phan, Cao Bằng) |
275277 |