Khu Cơ Quan Đoàn Thể, Cao Bằng) |
273102 |
Thôn Bản Hâu, Cao Bằng) |
273097 |
Thôn Bản Luông, Cao Bằng) |
273090 |
Thôn Bản Vang, Cao Bằng) |
273086 |
Thôn Bó Lành, Cao Bằng) |
273091 |
Thôn Bó Mạ, Cao Bằng) |
273093 |
Thôn Cô Rượi, Cao Bằng) |
273087 |
Thôn Đỏng Rin, Cao Bằng) |
273099 |
Thôn Đông Sâu, Cao Bằng) |
273084, 273085 |
Thôn Khưa Rạo, Cao Bằng) |
273094 |
Thôn Lũng Gùng, Cao Bằng) |
273080 |
Thôn Lũng Nọi, Cao Bằng) |
273095 |
Thôn Nà Chi, Cao Bằng) |
273089 |
Thôn Pác Bo, Cao Bằng) |
273100 |
Thôn Pác Lũng, Cao Bằng) |
273081 |
Thôn Pác Ra, Cao Bằng) |
273096 |
Thôn Pác Thòng, Cao Bằng) |
273092 |
Thôn Phia Mạ, Cao Bằng) |
273083 |
Thôn Phia Ná, Cao Bằng) |
273101 |
Thôn Phia Tốm, Cao Bằng) |
273082 |
Thôn Phò Đon, Cao Bằng) |
273098 |
Thôn Pò Gáp, Cao Bằng) |
273088 |