Khu Pò Tấu, Cao Bằng) |
272761 |
Thôn Bản Hang, Cao Bằng) |
272781 |
Thôn Bản Khấy, Cao Bằng) |
272784 |
Thôn Bản Luộc, Cao Bằng) |
272763 |
Thôn Bản Thay, Cao Bằng) |
272772 |
Thôn Bản Vạc, Cao Bằng) |
272778 |
Thôn Bong Dưới, Cao Bằng) |
272771 |
Thôn Bong Trên, Cao Bằng) |
272770 |
Thôn Chúc Bảo, Cao Bằng) |
272777 |
Thôn Đỏng Đeng, Cao Bằng) |
272786 |
Thôn Đỏng Luông, Cao Bằng) |
272766 |
Thôn Đông Mòn, Cao Bằng) |
272783 |
Thôn Đồng Tâm, Cao Bằng) |
272780 |
Thôn Gò Ma, Cao Bằng) |
272785 |
Thôn Kéo Háng, Cao Bằng) |
272775 |
Thôn Lũng Hoạt, Cao Bằng) |
272788 |
Thôn Lũng Nội, Cao Bằng) |
272769 |
Thôn Luộc Ròn, Cao Bằng) |
272773 |
Thôn Nà Lẹng, Cao Bằng) |
272774 |
Thôn Nà Mu, Cao Bằng) |
272762 |
Thôn Nà Pá, Cao Bằng) |
272768 |
Thôn Nà Pài, Cao Bằng) |
272787 |
Thôn Nà Sơn, Cao Bằng) |
272765 |
Thôn Nà Tuông, Cao Bằng) |
272767 |
Thôn Nà Tuy, Cao Bằng) |
272764 |
Thôn Phia Đeng, Cao Bằng) |
272776 |
Thôn Phia Móc, Cao Bằng) |
272779 |
Thôn Thông Gàn, Cao Bằng) |
272782 |
Xóm Pác Mác, Cao Bằng) |
272789 |