Thôn Bản Miài, Cao Bằng) |
272893 |
Thôn Bản Nhom, Cao Bằng) |
272892 |
Thôn Bó Hay, Cao Bằng) |
272905 |
Thôn Đóng Doạ, Cao Bằng) |
272886 |
Thôn Đông Ri, Cao Bằng) |
272900 |
Thôn Gằng Nốc, Cao Bằng) |
272907 |
Thôn Giộc Sung, Cao Bằng) |
272883 |
Thôn Kéo Giáo, Cao Bằng) |
272895 |
Thôn Kha Mong, Cao Bằng) |
272888 |
Thôn Khưa Hoi, Cao Bằng) |
272894 |
Thôn Làng Mới, Cao Bằng) |
272891 |
Thôn Lũng Lầu, Cao Bằng) |
272890 |
Thôn Nà Bai, Cao Bằng) |
272889 |
Thôn Nà Gạch, Cao Bằng) |
272882 |
Thôn Nà Giào, Cao Bằng) |
272901 |
Thôn Nà Han, Cao Bằng) |
272898 |
Thôn Pác Ngà, Cao Bằng) |
272903 |
Thôn Pác Phiao, Cao Bằng) |
272884 |
Thôn Pác Thay, Cao Bằng) |
272885 |
Thôn Phia Mạ, Cao Bằng) |
272896 |
Thôn Phia Muông, Cao Bằng) |
272899 |
Thôn Phia Siểm, Cao Bằng) |
272906 |
Thôn Pò Peo, Cao Bằng) |
272897, 272904 |
Thôn Ta Nay, Cao Bằng) |
272887 |
Thôn Tẩư Bản Ngọc Khê, Cao Bằng) |
272902 |
Xóm Đỏng Ỏi, Cao Bằng) |
272881 |
Xóm Nà Lỏng, Cao Bằng) |
272908 |