Thôn Bắc Há, Hà Giang) |
314828 |
Thôn Bế Triều, Hà Giang) |
314811 |
Thôn Chúa, Hà Giang) |
314812 |
Thôn Hoàng Văn Thụ, Hà Giang) |
314813 |
Thôn Khiền, Hà Giang) |
314814 |
Thôn Lung Cu, Hà Giang) |
314815 |
Thôn Minh Khai, Hà Giang) |
314820 |
Thôn Minh Lập, Hà Giang) |
314816 |
Thôn Minh Tâm, Hà Giang) |
314822 |
Thôn Minh Tân, Hà Giang) |
314817 |
Thôn Minh Thắng, Hà Giang) |
314821 |
Thôn Minh Thượng, Hà Giang) |
314827 |
Thôn Minh Tiến, Hà Giang) |
314823 |
Thôn Nái, Hà Giang) |
314818 |
Thôn Pù Ngọm, Hà Giang) |
314824 |
Thôn Quán, Hà Giang) |
314819 |
Thôn Quang Tiến, Hà Giang) |
314826 |
Thôn Tân Lâm, Hà Giang) |
314829 |
Thôn Tân Thành, Hà Giang) |
314825 |
Thôn Thống Nhất, Hà Giang) |
315120 |