Sảng Tủng, Hà Giang) |
312894 |
Thôn Chứ Lủng, Hà Giang) |
312880 |
Thôn Giàng Séo Lủng, Hà Giang) |
312881 |
Thôn Lũng Thàng, Hà Giang) |
312887 |
Thôn Sảng Tủng A, Hà Giang) |
312888 |
Thôn Sảng Tủng B, Hà Giang) |
312889 |
Thôn Séo Lủng A, Hà Giang) |
312891 |
Thôn Séo Lủng B, Hà Giang) |
312892 |
Thôn Séo Sí́nh Lủng, Hà Giang) |
312893 |
Thôn Sình Thầu A, Hà Giang) |
312890 |
Thôn Sình Thầu B, Hà Giang) |
312895 |
Thôn Tả Lủng A, Hà Giang) |
312884 |
Thôn Tả Lủng B, Hà Giang) |
312885 |
Thôn Thèn Ván, Hà Giang) |
312886 |
Thôn Trứ Phìn A, Hà Giang) |
312882 |
Thôn Trứ Phìn B, Hà Giang) |
312883 |