Thôn Bản Buổng, Hà Giang) |
313455 |
Thôn Bản Đông, Hà Giang) |
313454 |
Thôn Bản Lự̉a, Hà Giang) |
313441 |
Thôn Bản Sáng, Hà Giang) |
313446 |
Thôn Bản Tát, Hà Giang) |
313452 |
Thôn Bản Vai, Hà Giang) |
313453 |
Thôn Lùng Trang, Hà Giang) |
313447 |
Thôn Nà Chuông, Hà Giang) |
313451 |
Thôn Nà Diềm, Hà Giang) |
313442 |
Thôn Nà Khá, Hà Giang) |
313450 |
Thôn Nà Lách, Hà Giang) |
313445 |
Thôn Nà Lầu, Hà Giang) |
313444 |
Thôn Nà Pềng, Hà Giang) |
313456 |
Thôn Nà Trà, Hà Giang) |
313443 |
Thôn Tát Hạ, Hà Giang) |
313449 |
Thôn Xuân Phong, Hà Giang) |
313448 |