Thôn Bắc Ngàn, Hà Giang) |
313805 |
Thôn Bản Chăn 1, Hà Giang) |
313802 |
Thôn Bản Chăn 2, Hà Giang) |
313803 |
Thôn Bản Lắp 1, Hà Giang) |
313800 |
Thôn Bản Lắp 2, Hà Giang) |
313801 |
Thôn Bản lầy, Hà Giang) |
313498 |
Thôn Bản Tha, Hà Giang) |
313806 |
Thôn Hồ Nong 1, Hà Giang) |
313496 |
Thôn Hồ nong 2, Hà Giang) |
313497 |
Thôn Lang Lầu, Hà Giang) |
313490 |
Thôn Lùng Áng, Hà Giang) |
313804 |
Thôn Mường Bắc, Hà Giang) |
313493 |
Thôn Mường Chung, Hà Giang) |
313494 |
Thôn Mường Nam, Hà Giang) |
313495 |
Thôn Nà Ác, Hà Giang) |
313808 |
Thôn Nà Cáy, Hà Giang) |
313492 |
Thôn Nà Con, Hà Giang) |
313809 |
Thôn Nà Trừ, Hà Giang) |
313491 |
Thôn Tác Tà, Hà Giang) |
313807 |