Thôn Chế Quà, Hà Giang) |
311653 |
Thôn Chi Trải, Hà Giang) |
311647 |
Thôn Cốc Cọt, Hà Giang) |
311651 |
Thôn Khổi Hao, Hà Giang) |
311655 |
Thôn Là Lủng, Hà Giang) |
311643 |
Thôn Lao Và Chải, Hà Giang) |
311645 |
Thôn Nà Ván, Hà Giang) |
311654 |
Thôn Nậm Ngái, Hà Giang) |
311656 |
Thôn Ngám Chải, Hà Giang) |
311646 |
Thôn Pa Pao, Hà Giang) |
311649 |
Thôn Pắc Ngàn, Hà Giang) |
311652 |
Thôn Sí Lủng, Hà Giang) |
311642 |
Thôn Sủng Là, Hà Giang) |
311641 |
Thôn Tủng Tẩu, Hà Giang) |
311648 |
Thôn Xì Phài, Hà Giang) |
311650 |
Thôn Xín Chải, Hà Giang) |
311644 |