Thôn Bản Cáp 1, Hà Giang) |
311826 |
Thôn Bản Cáp 2, Hà Giang) |
311827 |
Thôn Bản Cáp 3, Hà Giang) |
311828 |
Thôn Dì Thàng, Hà Giang) |
311837 |
Thôn Khẩu Khư, Hà Giang) |
311832 |
Thôn Làng Chủ, Hà Giang) |
311843 |
Thôn Lao Lủng Tủng, Hà Giang) |
311835 |
Thôn Lùng Chú Ván, Hà Giang) |
311836 |
Thôn Lũng Hồ 1, Hà Giang) |
311821 |
Thôn Lũng Hồ 2, Hà Giang) |
311822 |
Thôn Lũng Hồ 3, Hà Giang) |
311823 |
Thôn Lùng Quá, Hà Giang) |
311830 |
Thôn Lùng Thàng, Hà Giang) |
311831 |
Thôn Nậu Luông, Hà Giang) |
311840 |
Thôn Ngài Tró 1, Hà Giang) |
311824 |
Thôn Ngài Tró 2, Hà Giang) |
311825 |
Thôn Ngái Tró 3, Hà Giang) |
311842 |
Thôn Phia Phà, Hà Giang) |
311839 |
Thôn Phiên Cháng, Hà Giang) |
311833 |
Thôn Phìn Tỷ, Hà Giang) |
311841 |
Thôn Sủng Lủng, Hà Giang) |
311834 |
Thôn Tìa Kủng, Hà Giang) |
311829 |
Thôn Xúa Chín, Hà Giang) |
311838 |