Thôn Bản Án, Hà Giang) |
311881 |
Thôn Bản Chún, Hà Giang) |
311865 |
Thôn Bản Dày, Hà Giang) |
311879 |
Thôn Bản Khún, Hà Giang) |
311866 |
Thôn Bản Lầu, Hà Giang) |
311880 |
Thôn Bản Rắn, Hà Giang) |
311863 |
Thôn Bản Roài, Hà Giang) |
311882 |
Thôn Cốc Xa, Hà Giang) |
311878 |
Thôn Khai Hoang, Hà Giang) |
311884 |
Thôn Nà Cắm, Hà Giang) |
311877 |
Thôn Nà Kệt, Hà Giang) |
311862 |
Thôn Nà Nghè, Hà Giang) |
311861 |
Thôn Noang Khắt, Hà Giang) |
311864 |
Thôn Pác Muốc, Hà Giang) |
311876 |
Thôn Pác Ngoa, Hà Giang) |
311873 |
Thôn Pản Xa, Hà Giang) |
311872 |
Thôn Phia Mạnh 1, Hà Giang) |
311869 |
Thôn Phia Mạnh 2, Hà Giang) |
311870 |
Thôn Phia Pàn, Hà Giang) |
311874 |
Thôn Phia Sử, Hà Giang) |
311871 |
Thôn Phiêng Kiên, Hà Giang) |
311867 |
Thôn Tà Mùng, Hà Giang) |
311868 |
Thôn Tảng Sảm, Hà Giang) |
311875 |
Thôn Thẳng Căng, Hà Giang) |
311883 |
Thôn Tông Ngào, Hà Giang) |
311885 |