Thôn Bản Bằng, Lạng Sơn) |
246847 |
Thôn Bản Cạo, Lạng Sơn) |
246843 |
Thôn Bản Mới 1, Lạng Sơn) |
246833 |
Thôn Bản Mới 2, Lạng Sơn) |
246849 |
Thôn Bản Quấn, Lạng Sơn) |
246835 |
Thôn Bản Quyến, Lạng Sơn) |
246834 |
Thôn Bản Tấu, Lạng Sơn) |
246840 |
Thôn Đinh Chùa, Lạng Sơn) |
246836 |
Thôn Khòn Chang, Lạng Sơn) |
246839 |
Thôn Khòn Mới, Lạng Sơn) |
246848 |
Thôn Nà Già, Lạng Sơn) |
246831 |
Thôn Phai Sen, Lạng Sơn) |
246837 |
Thôn Pò Coóc, Lạng Sơn) |
246841 |
Thôn Pò Khưa, Lạng Sơn) |
246845 |
Thôn Pò Lọi, Lạng Sơn) |
246842 |
Thôn Pò Mới, Lạng Sơn) |
246838 |
Thôn Pò Ngòa, Lạng Sơn) |
246844 |
Thôn Pò Qua, Lạng Sơn) |
246846 |
Thôn Pò Thét, Lạng Sơn) |
246851 |
Thôn Pọng Cáu, Lạng Sơn) |
246832 |
Thôn Sì Nghiều, Lạng Sơn) |
246850 |