Thôn Bản Cát, Lào Cai) |
332941 |
Thôn Bản Láng, Lào Cai) |
332937 |
Thôn Bản Pho, Lào Cai) |
332944 |
Thôn Bản Qua, Lào Cai) |
332947 |
Thôn Bản Trang, Lào Cai) |
332940 |
Thôn Bản Trung, Lào Cai) |
332939 |
Thôn Bản Vai, Lào Cai) |
332935 |
Thôn Bản Vền, Lào Cai) |
332931 |
Thôn Châu Giàng, Lào Cai) |
332936 |
Thôn Coóc Cài, Lào Cai) |
332932 |
Thôn Hải Khê, Lào Cai) |
332933 |
Thôn Làng Mới, Lào Cai) |
332938 |
Thôn Lùng Thàng, Lào Cai) |
332942 |
Thôn Ná Nàm, Lào Cai) |
332945 |
Thôn Tân Bảo, Lào Cai) |
332934 |
Thôn Tân Hồng, Lào Cai) |
332946 |
Thôn Vĩ Phái, Lào Cai) |
332943 |