Thôn Bản Mạc, Lào Cai) |
332783 |
Thôn Bản San 2, Lào Cai) |
332776 |
Thôn Bản Tàng, Lào Cai) |
332774 |
Thôn Cổ Thàng, Lào Cai) |
332790 |
Thôn Dền Thàng, Lào Cai) |
332787 |
Thôn Lao Chải, Lào Cai) |
332775 |
Thôn Na Đoong, Lào Cai) |
332779 |
Thôn Nà Nặc, Lào Cai) |
332791 |
Thôn Phìn Ngan, Lào Cai) |
332780 |
Thôn Phố Mới 1, Lào Cai) |
332771 |
Thôn Phố Mới 2, Lào Cai) |
332789 |
Thôn Sín Chải, Lào Cai) |
332786 |
Thôn Suối Tả Hồ, Lào Cai) |
332784 |
Thôn Tân Quang, Lào Cai) |
332772 |
Thôn Tân Thành, Lào Cai) |
332782 |
Thôn Tân Tiến, Lào Cai) |
332785 |
Thôn Trung Tiến, Lào Cai) |
332781 |
Thôn Tùng Chỉn 1, Lào Cai) |
332777 |
Thôn Tùng Chỉn 2, Lào Cai) |
332778 |
Thôn Tùng Chỉn 3, Lào Cai) |
332788 |
Thôn Vĩ Lầu, Lào Cai) |
332773 |