Khu Minh Hòa Tổ 33, Quảng Ninh) |
203350 |
Khu Minh Hòa Tổ 34, Quảng Ninh) |
203351 |
Khu Minh Hòa Tổ 35, Quảng Ninh) |
203352 |
Khu Minh Hòa Tổ 36, Quảng Ninh) |
203353 |
Khu Minh Hòa Tổ 37, Quảng Ninh) |
203354 |
Khu Minh Hòa Tổ 38, Quảng Ninh) |
203355 |
Khu Minh Tiến A, Quảng Ninh) |
203390 |
Khu Minh Tiến A Tổ 1, Quảng Ninh) |
203379 |
Khu Minh Tiến A Tổ 10, Quảng Ninh) |
203388 |
Khu Minh Tiến A Tổ 11, Quảng Ninh) |
203389 |
Khu Minh Tiến A Tổ 2, Quảng Ninh) |
203380 |
Khu Minh Tiến A Tổ 3, Quảng Ninh) |
203381 |
Khu Minh Tiến A Tổ 4, Quảng Ninh) |
203382 |
Khu Minh Tiến A Tổ 5, Quảng Ninh) |
203383 |
Khu Minh Tiến A Tổ 6, Quảng Ninh) |
203384 |
Khu Minh Tiến A Tổ 7, Quảng Ninh) |
203385 |
Khu Minh Tiến A Tổ 8, Quảng Ninh) |
203386 |
Khu Minh Tiến A Tổ 9, Quảng Ninh) |
203387 |
Khu Minh Tiến B, Quảng Ninh) |
203341 |
Khu Minh Tiến B Tổ 46, Quảng Ninh) |
203391 |
Khu Minh Tiến B Tổ 47, Quảng Ninh) |
203392 |
Khu Minh Tiến B Tổ 48, Quảng Ninh) |
203393 |
Khu Minh Tiến B Tổ 49, Quảng Ninh) |
203394 |
Khu Minh Tiến B Tổ 50, Quảng Ninh) |
203395 |
Khu Minh Tiến B Tổ 51, Quảng Ninh) |
203396 |
Khu Minh Tiến B Tổ 52, Quảng Ninh) |
203397 |
Khu Minh Tiến B Tổ 53, Quảng Ninh) |
203398 |
Khu Minh Tiến B Tổ 54, Quảng Ninh) |
203399 |
Khu Minh Tiến B Tổ 55, Quảng Ninh) |
203400 |
Khu Minh Tiến B Tổ 56, Quảng Ninh) |
203401 |