Bản Bắc Buông, Quảng Ninh) |
205766 |
Bản Bắc Lù, Quảng Ninh) |
205751 |
Bản Bắc Phúc, Quảng Ninh) |
205769 |
Bản Buông, Quảng Ninh) |
205754 |
Bản Co Mười, Quảng Ninh) |
205763 |
Bản Danh, Quảng Ninh) |
205759 |
Bản Khe Chanh, Quảng Ninh) |
205764 |
Bản Khe Lẹ, Quảng Ninh) |
205765 |
Bản Khe Liềng, Quảng Ninh) |
205757 |
Bản Khe Ngà Tân Lập, Quảng Ninh) |
205752 |
Bản Khe Tao, Quảng Ninh) |
205758 |
Bản Nà Hắc, Quảng Ninh) |
205760 |
Bản Nà Trang, Quảng Ninh) |
205753 |
Bản Nà Tứ, Quảng Ninh) |
205761 |
Bản Nặm Mìn, Quảng Ninh) |
205755 |
Bản Phai, Quảng Ninh) |
205762 |
Thôn Hà Lâm Bản Bắc Cương, Quảng Ninh) |
205756 |
Thôn Hà Lâm Bản Khe Ngà, Quảng Ninh) |
205767 |
Thôn Pò Mẩy Bản Tân Lập̀, Quảng Ninh) |
205768 |