Thôn Bản Lá1, Thái Nguyên) |
254993 |
Thôn Bản Lá2, Thái Nguyên) |
254994 |
Thôn Bản Tương, Thái Nguyên) |
254995 |
Thôn Bình Tiến, Thái Nguyên) |
255005 |
Thôn Cây Cóc, Thái Nguyên) |
255003 |
Thôn Cây Thị, Thái Nguyên) |
255009 |
Thôn Chiến Sĩ, Thái Nguyên) |
255006 |
Thôn Đồn, Thái Nguyên) |
254999 |
Thôn Đồng Danh, Thái Nguyên) |
255001 |
Thôn Đồng Đình, Thái Nguyên) |
255004 |
Thôn Đông Thành, Thái Nguyên) |
254996 |
Thôn Đồng Tô, Thái Nguyên) |
255000 |
Thôn Đồng Vượng, Thái Nguyên) |
254997 |
Thôn Hồng Thái1, Thái Nguyên) |
254991 |
Thôn Hồng Thái2, Thái Nguyên) |
254992 |
Thôn Làng Đầm, Thái Nguyên) |
255010 |
Thôn Làng Luông, Thái Nguyên) |
255013 |
Thôn Làng Pháng, Thái Nguyên) |
255014 |
Thôn Nà Mực, Thái Nguyên) |
255017 |
Thôn Nà Rao, Thái Nguyên) |
255011 |
Thôn Phố, Thái Nguyên) |
254998 |
Thôn Sơn Tiến, Thái Nguyên) |
255012 |
Thôn Thanh Bần, Thái Nguyên) |
255008 |
Thôn Thạt Mát, Thái Nguyên) |
255007 |
Thôn VIễn Hồng1, Thái Nguyên) |
255015 |
Thôn VIễn Hồng2, Thái Nguyên) |
255016 |
Xóm Làng Nập, Thái Nguyên) |
255002 |