Xóm Bắc Trẩu, Thái Nguyên) |
254828 |
Xóm Bản Bắc 2, Thái Nguyên) |
254842 |
Xóm Bản Bắc1, Thái Nguyên) |
254841 |
Xóm Bản Bắc3, Thái Nguyên) |
254843 |
Xóm Bản Bắc4, Thái Nguyên) |
254844 |
Xóm Bản Bắc5, Thái Nguyên) |
254845 |
Xóm Bản Giáo, Thái Nguyên) |
254827 |
Xóm Bản Hóa, Thái Nguyên) |
254824 |
Xóm Bản Nhọm, Thái Nguyên) |
254831 |
Xóm Bản Quyên, Thái Nguyên) |
254825 |
Xóm Bản Tiến, Thái Nguyên) |
254826 |
Xóm Bình Nguyên1, Thái Nguyên) |
254846 |
Xóm Bình Nguyên2, Thái Nguyên) |
254847 |
Xóm Bình Nguyên3, Thái Nguyên) |
254848 |
Xóm Đồng Lá 1, Thái Nguyên) |
254833 |
Xóm Đồng Lá 3, Thái Nguyên) |
254835 |
Xóm Đồng Lá2, Thái Nguyên) |
254834 |
Xóm Đồng Lá4, Thái Nguyên) |
254836 |
Xóm Đồng VInh, Thái Nguyên) |
254837 |
Xóm Đồng VInh2, Thái Nguyên) |
254838 |
Xóm Đồng VInh3, Thái Nguyên) |
254839 |
Xóm Đồng VInh4, Thái Nguyên) |
254840 |
Xóm Nà Co, Thái Nguyên) |
254832 |
Xóm Song Thái 1, Thái Nguyên) |
254821 |
Xóm Song Thái 3, Thái Nguyên) |
254823 |
Xóm Song Thía 2, Thái Nguyên) |
254822 |
Xóm Thẩm Gooc 1, Thái Nguyên) |
254829 |
Xóm Thẩm Gooc 2, Thái Nguyên) |
254830 |