Thôn Đèo De, Thái Nguyên) |
254952 |
Thôn Đồng Ban, Thái Nguyên) |
254962 |
Thôn Đồng Chẩn, Thái Nguyên) |
254967 |
Thôn Đồng Giắng, Thái Nguyên) |
254958 |
Thôn Đồng Kệu, Thái Nguyên) |
254957 |
Thôn Đồng Tấm, Thái Nguyên) |
254971 |
Thôn Đồng Trùng, Thái Nguyên) |
254960 |
Thôn Duyên Phú1, Thái Nguyên) |
254968 |
Thôn Duyên Phú2, Thái Nguyên) |
254969 |
Thôn Khẩu Đưa, Thái Nguyên) |
254966 |
Thôn Khuổi Tát, Thái Nguyên) |
254951 |
Thôn Nà Mùi, Thái Nguyên) |
254959 |
Thôn Nà Tẩm, Thái Nguyên) |
254972 |
Thôn Nà Tiển, Thái Nguyên) |
254970 |
Thôn Phú Hà, Thái Nguyên) |
254955 |
Thôn Phú Ninh1, Thái Nguyên) |
254963 |
Thôn Phú Ninh2, Thái Nguyên) |
254964 |
Thôn Phú Ninh3, Thái Nguyên) |
254965 |
Thôn Quan Lang, Thái Nguyên) |
254954 |
Thôn Tỉn Keo, Thái Nguyên) |
254953 |
Thôn Trung Tâm, Thái Nguyên) |
254961 |
Xóm Đồng Hoàng, Thái Nguyên) |
254956 |