Thôn Bản Cọ, Thái Nguyên) |
254604 |
Thôn Bản Noóng, Thái Nguyên) |
254608 |
Thôn Bản Pấu, Thái Nguyên) |
254603 |
Thôn Đăng Mò, Thái Nguyên) |
254618 |
Thôn Đồng Hẩu, Thái Nguyên) |
254601 |
Thôn Gốc Hồng, Thái Nguyên) |
254606 |
Thôn Khuân Cấm, Thái Nguyên) |
254615 |
Thôn Khuổi Tát, Thái Nguyên) |
254617 |
Thôn Khuôn Nhà, Thái Nguyên) |
254614 |
Thôn Nà Áng, Thái Nguyên) |
254605 |
Thôn Nà Kéo, Thái Nguyên) |
254619 |
Thôn Nà Mòn, Thái Nguyên) |
254607 |
Thôn Nà Rọ, Thái Nguyên) |
254602 |
Thôn Pác Cáp, Thái Nguyên) |
254613 |
Thôn Sự Thật, Thái Nguyên) |
254616 |
Thôn Tam Hợp, Thái Nguyên) |
254609 |
Thôn Thái Trung, Thái Nguyên) |
254612 |
Thôn Tồng Củm, Thái Nguyên) |
254610 |
Thôn Túc Duyên, Thái Nguyên) |
254611 |