Xóm Bẩy Bung, Thái Nguyên) |
254888 |
Xóm Bình Định 1, Thái Nguyên) |
254881 |
Xóm Bình Định 2, Thái Nguyên) |
254893 |
Xóm Hòa Bình, Thái Nguyên) |
254884 |
Xóm Hồng Hoàng, Thái Nguyên) |
254877 |
Xóm Hồng Lương, Thái Nguyên) |
254873 |
Xóm Hồng Tiến, Thái Nguyên) |
254876 |
Xóm Khuẩn Hấu, Thái Nguyên) |
254887 |
Xóm Lê Lợi, Thái Nguyên) |
254880 |
Xóm Lịch Đàm, Thái Nguyên) |
254885 |
Xóm Lương Trung, Thái Nguyên) |
254886 |
Xóm Nà Nan, Thái Nguyên) |
254889 |
Xóm Quang Trung, Thái Nguyên) |
254875 |
Xóm Tân Tiến, Thái Nguyên) |
254878 |
Xóm Tân VInh, Thái Nguyên) |
254874 |
Xóm Thẩm Quản, Thái Nguyên) |
254882 |
Xóm Thẩm Tang, Thái Nguyên) |
254883 |
Xóm Tiến Lợi, Thái Nguyên) |
254879 |
Xóm Văn Lương 2, Thái Nguyên) |
254872 |
Xóm Văn Lương1, Thái Nguyên) |
254871 |
Xóm Vũ Lương 1, Thái Nguyên) |
254890 |
Xóm Vũ Lương 2, Thái Nguyên) |
254891 |
Xóm Vũ Lương 3, Thái Nguyên) |
254892 |