Xóm Bãi Bằng, Thái Nguyên) |
253918 |
Xóm Cây Thị, Thái Nguyên) |
253907 |
Xóm Đan Khê, Thái Nguyên) |
253901 |
Xóm Đập Tràn, Thái Nguyên) |
253917 |
Xóm Đồng Danh, Thái Nguyên) |
253902 |
Xóm Đồng Hút, Thái Nguyên) |
253903 |
Xóm Đồng Lòng, Thái Nguyên) |
253923 |
Xóm Đồng Lường, Thái Nguyên) |
253904 |
Xóm Đồng Tâm, Thái Nguyên) |
253905 |
Xóm Đồng Tiến, Thái Nguyên) |
253906 |
Xóm Gốc Cọ, Thái Nguyên) |
253909 |
Xóm Gốc Gạo, Thái Nguyên) |
253910, 253921 |
Xóm Gốc Mít, Thái Nguyên) |
253911 |
Xóm Gốc Xim, Thái Nguyên) |
253912 |
Xóm Khe Cốc, Thái Nguyên) |
253913 |
Xóm Minh Hợp, Thái Nguyên) |
253914 |
Xóm Ngoãi Tranh, Thái Nguyên) |
253924 |
Xóm Quyết Thắng, Thái Nguyên) |
253915 |
Xóm Quyết Tiến, Thái Nguyên) |
253916 |
Xóm Tân Khê, Thái Nguyên) |
253922 |
Xóm Tân Thái, Thái Nguyên) |
253919 |
Xóm Thác Dài, Thái Nguyên) |
253920 |
Xóm Xâm Găng, Thái Nguyên) |
253908 |