Xóm 4 Nông Trường, Thái Nguyên) |
253870 |
Xóm Ao Lác, Thái Nguyên) |
253872 |
Xóm Cầu Đá, Thái Nguyên) |
253874 |
Xóm Cây Thị, Thái Nguyên) |
253873 |
Xóm Đẩu, Thái Nguyên) |
253864 |
Xóm Đồng Bòng, Thái Nguyên) |
253861 |
Xóm Đồng Mỏ, Thái Nguyên) |
253862 |
Xóm Đồng Xiền, Thái Nguyên) |
253863 |
Xóm Kim Lan, Thái Nguyên) |
253875 |
Xóm Làng Lớn, Thái Nguyên) |
253876 |
Xóm Mương Gằng, Thái Nguyên) |
253877 |
Xóm Na Mụ, Thái Nguyên) |
253878 |
Xóm Ó, Thái Nguyên) |
253871 |
Xóm Phân Bơi, Thái Nguyên) |
253879 |
Xóm Tiên Thông A, Thái Nguyên) |
253880 |
Xóm Tiên Thông B, Thái Nguyên) |
253881 |
Xóm VIên Tân, Thái Nguyên) |
253882 |
Xóm Yên Thịnh, Thái Nguyên) |
253883 |
Xóm Yên Thuỷ 1, Thái Nguyên) |
253865 |
Xóm Yên Thuỷ 2, Thái Nguyên) |
253866 |
Xóm Yên Thuỷ 4, Thái Nguyên) |
253868 |
Xóm Yên Thuỷ 5, Thái Nguyên) |
253869 |
Xóm Yên Thuỷ3, Thái Nguyên) |
253867 |