Thôn Cầu Nhọ, Thái Nguyên) |
253492 |
Thôn Chòi Hồng, Thái Nguyên) |
253494 |
Thôn Đồng Bài, Thái Nguyên) |
253495 |
Thôn Đồng Ẻn, Thái Nguyên) |
253493 |
Thôn Đồng Gianh, Thái Nguyên) |
253496 |
Thôn Đồng Mỏ, Thái Nguyên) |
253497 |
Thôn Đồng Ruộng, Thái Nguyên) |
253498 |
Thôn Đồng Tác, Thái Nguyên) |
253499 |
Thôn Khuân Ruộng, Thái Nguyên) |
253500 |
Thôn Làng Đèn, Thái Nguyên) |
253491 |
Thôn Làng Tràng, Thái Nguyên) |
253501 |
Thôn Lò Gạch, Thái Nguyên) |
253502 |
Thôn Mỏ bễn, Thái Nguyên) |
253507 |
Thôn Mỏ Đinh, Thái Nguyên) |
253506 |
Thôn Nà Bo, Thái Nguyên) |
253503 |
Thôn Nà Đông, Thái Nguyên) |
253508 |
Thôn Nà Lưu, Thái Nguyên) |
253504 |
Thôn Tân Đào, Thái Nguyên) |
253505 |
Thôn Tân Thành, Thái Nguyên) |
253509 |
Thôn Thành Tiến, Thái Nguyên) |
253510 |