Thôn Bắc Cá, Tuyên Quang) |
303978 |
Thôn Bắc Muồi, Tuyên Quang) |
303980 |
Thôn Bản Dần, Tuyên Quang) |
303988 |
Thôn Cốc Táy, Tuyên Quang) |
303985 |
Thôn Đài Thị, Tuyên Quang) |
303971 |
Thôn Đầu Cầu, Tuyên Quang) |
303972 |
Thôn Khun Khương, Tuyên Quang) |
303984 |
Thôn Liên Kết, Tuyên Quang) |
303987 |
Thôn Minh Quang, Tuyên Quang) |
303989 |
Thôn Nà Dầu, Tuyên Quang) |
303976 |
Thôn Nà Héc, Tuyên Quang) |
303982 |
Thôn Nà Lụng, Tuyên Quang) |
303981 |
Thôn Nà Mo, Tuyên Quang) |
303974 |
Thôn Nà Nâu, Tuyên Quang) |
303975 |
Thôn Nà Ngận, Tuyên Quang) |
303979 |
Thôn Nà Tiệng, Tuyên Quang) |
303973 |
Thôn Nhật Tân, Tuyên Quang) |
303986 |
Thôn Tin Kéo, Tuyên Quang) |
303983 |
Thôn Tông Moọc, Tuyên Quang) |
303977 |